Camera IP Full Color 2.0 Megapixel KBVISION KX-CAiF2001N-DL-AA

Thương hiệu : Khác

Giá

:

2,550,000đ

Mô tả :
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” Sony Stavis CMOS.
- Độ phân giải: 2MP 25/30 fps@1080P (1920 × 1080).
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264+.
- Ống kính cố định: 3.6mm (góc nhìn 88°).

Chia sẻ:

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.8” CMOS
Max. Resolution1920 (H) × 1080 (V)
ROM128 MB
RAM128 MB
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter SpeedAuto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination0.002 lux@F1.6 (Color, 30 IRE)
0.0002 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio>56 dB
Illumination Distance30 m (98.43 ft) (IR), 30 m (98.43 ft) (Warm light)
Illuminator On/Off ControlAuto; Manual
Illuminator Number1 (IR LED); 1 (Warm light)
Pan/Tilt/Rotation RangePan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°
Lens
Lens TypeFixed-focal
Lens MountM12
Focal Length2.8 mm; 3.6 mm
Max. ApertureF1.6
Field of View2.8 mm: H: 107°; V: 56°; D: 127°
3.6 mm: H: 88°; V: 44°; D: 105°
Iris ControlFixed
Intelligence
IVS (Perimeter Protection)Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)
Smart SearchWork together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video CompressionH.264H; H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart CodecSmart H.265+; Smart H.264+
Video Frame RateMain stream: 1920 × 1080@ (1–25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@ (1–25 fps)/704 × 480@ (1–30 fps)
Stream Capability2 streams
Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH.264: 32 kbps–6144 kbps;
H.265: 12 kbps–6144 kbps
Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
BLCYes
HLCYes
WDR120 dB
White BalanceAuto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain ControlAuto; Manual
Noise Reduction3D NR
Motion DetectionOFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI)Yes (4 areas)
Smart IlluminationYes
Image Rotation0°/90°/180°/270° (Support with 1080p resolution and lower)
MirrorYes
Privacy Masking4 areas
Audio
Built-in MICYes
Audio CompressionG.711a; G.711Mu; PCM; G.726
Alarm
Alarm EventNo SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; SMD; voltage detection; security exception
Network
Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and APIYes
Network ProtocolIPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP
InteroperabilityONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Milestone
User/Host6 (Total bandwidth: 36 M)
StorageFTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)
BrowserIE; Chrome; Firefox
Management SoftwareKBiVMS, KBView Plus
Mobile ClientiOS; Android
Cyber SecurityConfiguration encryption; Trusted execution; Digest; Security logs; WSSE; Account lockout; syslog; Video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; Trusted upgrade; Trusted boot; Generation and importing of X.509 certification
Power
Power Supply12 VDC/PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic: 1.6 W (12 VDC); 1.9 W (PoE); Max. (H.265 + intelligence + WDR + warm light): 3.8 W (12 VDC); 4.4 W (PoE)
Environment
Operating Temperature–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Operating Humidity≤95%
Storage Temperature–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
ProtectionIP67
Structure
Casing MaterialMetal
Product Dimensions166.2 mm × 70 mm × 70 mm (L × W × H)
Net Weight0.48 kg (1.06 lb)
  • Hỗ trợ phí ship cho đơn hàng
  • trên 1.000.000

Miễn phí vận chuyển với đơn hàng lớn hơn 1.000.000 đ

  • Bán hàng toàn quốc
  • khách sỉ, lẻ và đại lý

Giao hàng ngay sau khi đặt hàng (áp dụng với Hà Nội & HCM)

  • Hỗ trợ kỹ thuật, cài đặt
  • và update phần mềm

Đổi trả trong 3 ngày, thủ tục đơn giản

  • Cam kết chuyên nghiệp và uy tín
  • với tất cả đơn hàng

Nhà cung cấp xuất hóa đơn cho sản phẩm này

- Camera IP Full color hỗ trợ ánh sáng kép thông minh.

- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” Sony Stavis CMOS.

- Độ phân giải: 2MP 25/30 fps@1080P (1920 × 1080).

- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264+.

- Ống kính cố định: 3.6mm (góc nhìn 88°).

- Ánh sáng kép thông minh-tự động bật đèn LED khi có người vào khu vực quan sát, tích hợp đèn Led ánh sáng trắng và đèn hồng ngoại.

- Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

- Tầm xa đèn LED: 30 mét.

- Có thể tùy chỉnh chế độ Tự động, Full Color hoặc Hồng ngoại ngay trên điện thoại.

- Chống ngược sáng thực True WDR (120dB).

- Chế độ Ngày Đêm ICR, chống nhiễu hình ảnh 3DNR, Tự động cân bằng trắng AWB, Tự động bù sáng AGC, Chống ngược sáng BLC.

- Hỗ trợ chức năng IVS: Hàng rào ảo, khu vực cấm (có phân biệt người, xe) và SMD plus.

 

20241128_b6XdOelZ.png

- Tích hợp mic.

- Hỗ trợ tên miền miễn phí KBVISION.TV, hỗ trợ ONVIF.

- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB.

- Điện áp: DC12V hoặc PoE (802.3af).

- Nhiệt độ hoạt động: -40°C to +60°C.

- Tiêu chuẩn chống bụi nước: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).

- Chất liệu: kim loại.

Thông số kỹ thuật

Camera
Image Sensor1/2.8” CMOS
Max. Resolution1920 (H) × 1080 (V)
ROM128 MB
RAM128 MB
Scanning SystemProgressive
Electronic Shutter SpeedAuto/Manual 1/3 s–1/100,000 s
Min. Illumination0.002 lux@F1.6 (Color, 30 IRE)
0.0002 lux@F1.6 (B/W, 30 IRE)
0 lux (Illuminator on)
S/N Ratio>56 dB
Illumination Distance30 m (98.43 ft) (IR), 30 m (98.43 ft) (Warm light)
Illuminator On/Off ControlAuto; Manual
Illuminator Number1 (IR LED); 1 (Warm light)
Pan/Tilt/Rotation RangePan: 0°–360°
Tilt: 0°–90°
Rotation: 0°–360°
Lens
Lens TypeFixed-focal
Lens MountM12
Focal Length2.8 mm; 3.6 mm
Max. ApertureF1.6
Field of View2.8 mm: H: 107°; V: 56°; D: 127°
3.6 mm: H: 88°; V: 44°; D: 105°
Iris ControlFixed
Intelligence
IVS (Perimeter Protection)Intrusion, tripwire (the two functions support the classification and accurate detection of vehicle and human)
Smart SearchWork together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos
Video
Video CompressionH.264H; H.265; H.264; H.264B; MJPEG (Only supported by the sub stream)
Smart CodecSmart H.265+; Smart H.264+
Video Frame RateMain stream: 1920 × 1080@ (1–25/30 fps)
Sub stream: 704 × 576@ (1–25 fps)/704 × 480@ (1–30 fps)
Stream Capability2 streams
Resolution1080p (1920 × 1080); 1.3M (1280 × 960); 720p (1280 × 720); D1 (704 × 576/704 × 480); VGA (640 × 480); CIF (352 × 288/352 × 240)
Bit Rate ControlCBR/VBR
Video Bit RateH.264: 32 kbps–6144 kbps;
H.265: 12 kbps–6144 kbps
Day/NightAuto (ICR)/Color/B/W
BLCYes
HLCYes
WDR120 dB
White BalanceAuto; natural; street lamp; outdoor; manual; regional custom
Gain ControlAuto; Manual
Noise Reduction3D NR
Motion DetectionOFF/ON (4 areas, rectangular)
Region of Interest (RoI)Yes (4 areas)
Smart IlluminationYes
Image Rotation0°/90°/180°/270° (Support with 1080p resolution and lower)
MirrorYes
Privacy Masking4 areas
Audio
Built-in MICYes
Audio CompressionG.711a; G.711Mu; PCM; G.726
Alarm
Alarm EventNo SD card; SD card full; SD card error; network disconnection; IP conflict; illegal access; motion detection; video tampering; tripwire; intrusion; SMD; voltage detection; security exception
Network
Network PortRJ-45 (10/100 Base-T)
SDK and APIYes
Network ProtocolIPv4; IPv6; HTTP; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; NTP; Multicast; ICMP; IGMP
InteroperabilityONVIF (Profile S/Profile T); CGI; P2P; Milestone
User/Host6 (Total bandwidth: 36 M)
StorageFTP; SFTP; Micro SD card (support max. 256 GB)
BrowserIE; Chrome; Firefox
Management SoftwareKBiVMS, KBView Plus
Mobile ClientiOS; Android
Cyber SecurityConfiguration encryption; Trusted execution; Digest; Security logs; WSSE; Account lockout; syslog; Video encryption; 802.1x; IP/MAC filtering; HTTPS; Trusted upgrade; Trusted boot; Generation and importing of X.509 certification
Power
Power Supply12 VDC/PoE (802.3af)
Power ConsumptionBasic: 1.6 W (12 VDC); 1.9 W (PoE); Max. (H.265 + intelligence + WDR + warm light): 3.8 W (12 VDC); 4.4 W (PoE)
Environment
Operating Temperature–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
Operating Humidity≤95%
Storage Temperature–40 °C to +60 °C (–40 °F to +140 °F)
ProtectionIP67
Structure
Casing MaterialMetal
Product Dimensions166.2 mm × 70 mm × 70 mm (L × W × H)
Net Weight0.48 kg (1.06 lb)