Máy in mã vạch Avery ADTP1 công nghiệp

Thương hiệu : Khác

Giá

:

Liên Hệ

Mô tả :
Độ phân giải: 203 dpi; 300 dpi
Bộ nhớ SDRAM: 64MB Flash 64MB
Công nghệ in: Truyền nhiệt trực tiếp
Loại nhãn: Thẻ, tem vải, nhãn giấy ( giấy hoặc tổng hợp )
Tốc độ in: @,5 Ips (64 mm/s)

Chia sẻ:

Thương hiệu

Avery

Model

ADTP1

Kích thước

Chiều cao: 13,8″ (351mm)

Chiều rộng: 11,5″ (292mm)

Độ sâu: 21,5″ (546mm)

Trọng lượng

Trọng lượng: 36 lbs (16,4kg)

Trọng lượng vận chuyển: 43 lbs (19,5kg)

Công nghệ in

Truyền nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt (Thermal Direct or Thermal Transfer)

Độ rộng in

4.09″ (102mm / 812 dots)

Độ phân giải

203dpi (8 dots/mm)

300dpi (12 dots/mm)

Bộ nhớ

SDRAM: 64MB Flash 64MB

Loại nhãn

Thẻ, tem vải  và nhãn dán (giấy hoặc tổng hợp) ở dạng cuộn hoặc gấp hình quạt, được đục lỗ hoặc cung cấp liên tục

Thông số nhãn in

Chiều rộng: 0,75″–4,25″ (19,1 đến 108,0 mm)

Chiều dài: 0,32″–17,5″ (8mm đến 445mm)

Đường kính cuộn tối đa: 9,375″ OD (238 mm) trên lõi 3″ (76mm) hoặc lõi 4″ (102mm)

Chiều dài cuộn nhãn in tối đa

7.874″ (200m) với phương tiện tiêu chuẩn

11.811″ (300m) với EcoCapacity+

Độ dày nhãn in

5.5–13.5 mils (0.14-0.33mm)

Điện năng

100–240 VAC với tự động chọn 50/60 Hz

Tùy chọn 24 VDC (Chỉ ở Hoa Kỳ và Canada)

Tốc độ in

2,5 ips (64 mm/giây)

 

  • Hỗ trợ phí ship cho đơn hàng
  • trên 1.000.000

Miễn phí vận chuyển với đơn hàng lớn hơn 1.000.000 đ

  • Bán hàng toàn quốc
  • khách sỉ, lẻ và đại lý

Giao hàng ngay sau khi đặt hàng (áp dụng với Hà Nội & HCM)

  • Hỗ trợ kỹ thuật, cài đặt
  • và update phần mềm

Đổi trả trong 3 ngày, thủ tục đơn giản

  • Cam kết chuyên nghiệp và uy tín
  • với tất cả đơn hàng

Nhà cung cấp xuất hóa đơn cho sản phẩm này

Các tính năng nổi bật tiêu biểu của máy in mã vạch Avery ADTP1:

Máy in mã vạch Avery Dennison ADTP1 – Mã vạch Việt Nam
  • Được tích hợp Công nghệ Barcode Assured™ giảm thiểu tình trạng in ấn thông tin mà không đọc được đến mức tối đa.
  • Tính năng điều chỉnh băng mực kép giúp hạn chế tình trạng băng mực bị nhăn làm ảnh hưởng đến chất lượng bản in. Hỗ trợ tiết giảm chi phí do bản in lỗi gây nên.

Thích hợp phục vụ cho nhu cầu in ấn tem nhãn của các doanh nghiệp: nhãn dán thùng carton, nhãn dán pallet, các nhãn phục vụ cho hoạt động bán lẻ, nhãn theo dõi, quản lý tài sản, in tem qr code, in tem phụ,…

Máy in tem nhãn Avery Dennison ADTP1 | Dịch Vụ IT Nam Việt
  • Màn hình với đèn nền 3 màu giúp máy in mã vạch Avery ADTP1 cung cấp khả năng nhận dạng trực quan tình trạng máy đến người vận hành nhanh chóng nhất.
  • Tốc độ in vượt bậc, xứng tầm thiết bị mang hiệu suất công nghiệp. Cụ thể hơn là đạt 12.0 ips (305 mm/sec) ở độ phân giải đầu in 203 dpi.
  • Đạt Chứng nhận ENERGY STAR®.​

Máy in mã vạch công nghiệp Avery ADTP1 với hiệu suất vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, đáng tin cậy hứa hẹn sẽ là thiết bị hữu hiệu giúp doanh nghiệp in ấn được số lượng tem nhãn nhiều trong thời gian liên tục một cách hiệu quả mà vẫn đảm bảo được chất lượng tem nhãn in ra.

Máy in mã vạch Avery ADTP1 công nghiệp (203/300dpi, 4inch)

Bên cạnh chiếc máy in tem tốt, việc lựa chọn nhà phân phối cũng rất quan trọng cho bạn trong đảm bảo nguồn gốc xuất xứ thiết bị và chế độ bảo hành. Để sở hữu liền tay máy in mã vạch công nghiệp Avery ADTP1, hãy liên hệ ngay cùng Thế Giới Mã Vạch. Chúng tôi xin cam kết về nguồn gốc xuất xứ chính hãng của máy cũng như chế độ bảo hành, hỗ trợ khách hàng sau mua hàng.

Ngoài máy in Avery ADTP1 chính hãng, chất lượng cao, chúng tôi còn cung cấp cả giấy decal in tem và mực in dùng cho máy.

VIDEO THAM KHẢO MÁY IN AVERY ADTP1

Thương hiệu

Avery

Model

ADTP1

Kích thước

Chiều cao: 13,8″ (351mm)

Chiều rộng: 11,5″ (292mm)

Độ sâu: 21,5″ (546mm)

Trọng lượng

Trọng lượng: 36 lbs (16,4kg)

Trọng lượng vận chuyển: 43 lbs (19,5kg)

Công nghệ in

Truyền nhiệt trực tiếp hoặc truyền nhiệt (Thermal Direct or Thermal Transfer)

Độ rộng in

4.09″ (102mm / 812 dots)

Độ phân giải

203dpi (8 dots/mm)

300dpi (12 dots/mm)

Bộ nhớ

SDRAM: 64MB Flash 64MB

Loại nhãn

Thẻ, tem vải  và nhãn dán (giấy hoặc tổng hợp) ở dạng cuộn hoặc gấp hình quạt, được đục lỗ hoặc cung cấp liên tục

Thông số nhãn in

Chiều rộng: 0,75″–4,25″ (19,1 đến 108,0 mm)

Chiều dài: 0,32″–17,5″ (8mm đến 445mm)

Đường kính cuộn tối đa: 9,375″ OD (238 mm) trên lõi 3″ (76mm) hoặc lõi 4″ (102mm)

Chiều dài cuộn nhãn in tối đa

7.874″ (200m) với phương tiện tiêu chuẩn

11.811″ (300m) với EcoCapacity+

Độ dày nhãn in

5.5–13.5 mils (0.14-0.33mm)

Điện năng

100–240 VAC với tự động chọn 50/60 Hz

Tùy chọn 24 VDC (Chỉ ở Hoa Kỳ và Canada)

Tốc độ in

2,5 ips (64 mm/giây)